Có 2 kết quả:
劳动保险 láo dòng bǎo xiǎn ㄌㄠˊ ㄉㄨㄥˋ ㄅㄠˇ ㄒㄧㄢˇ • 勞動保險 láo dòng bǎo xiǎn ㄌㄠˊ ㄉㄨㄥˋ ㄅㄠˇ ㄒㄧㄢˇ
láo dòng bǎo xiǎn ㄌㄠˊ ㄉㄨㄥˋ ㄅㄠˇ ㄒㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
labor insurance
Bình luận 0
láo dòng bǎo xiǎn ㄌㄠˊ ㄉㄨㄥˋ ㄅㄠˇ ㄒㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
labor insurance
Bình luận 0